Nhiếp ảnh gia Łukasz Haruń
@harun10
đang theo dõi36
người theo dõiSzczecin, Ba Lan
Cuộc phỏng vấn
-
—Trước tiên - ai là người bạn cho là tốt nhất nhiếp ảnh gia trong Szczecin, Ba Lan? :)
—Nie istnieje takie coś, jak "najlepszy fotograf" To wartość subiektywna.
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Absolutnie nie
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Pasja do ukazywania emocji
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Moment, światło, kadr – w tej kolejności
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Tak
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Kontakt z ludźmi i stały rozwój
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Czas spędzony przed monitorem komputera, zamiast z aparatem przy oku
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Będzie się rozwarstwiać pomiędzy proste "instagramowe" obrazki, a ambitny fotoreportaż
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Mnogość emocji
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Na spokojnie :)
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Od zawsze tak było i tak będzie
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—1. Reportaż : treść i aspekt wizualny
2. Osobowość fotografa
3. Portrety ślubne
4. Finalny efekt, czyli w jakiej formie otrzymają zdjęcia -
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—Ingerowanie w naturalne relacje
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Światło, perspektywa, inny punkt widzenia, potencjał wynikający z bokeh
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—Emocje i akcja. Kolejno światło i kadr.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Niestety Mark Zuckerberg
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Ludzi
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Fotografia, która odziera ludzi z godności. Czyli zdjęcia wkraczające w prywatność i intymność ludzi bez ich zgody i przyzwolenia
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Jindřich Štreit
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Głupota ludzka, globalne ocieplenie, polska polityka i mnóstwo innych rzeczy, ale generalnie nie martwię się zbyt często.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Mam ich milion
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Batman ; )
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Kazik Staszewski – Zawsze działał po swojemu
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Odniosłeś sukces kiedy patrząc w swoje odbicie potrafisz się uśmiechnąć. Miarą sukcesu jest wewnętrzne szczęście i relacje z ludźmi, którzy Cie otaczają.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Szanowano
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Wybór zdjęcia ponad człowieka
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—słuchawki – żeby móc się odciąć w samolocie
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—nie
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Oglądam, czytam, fotografuję, obserwuję ludzi
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Jindřich Štreit
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Patrz bardziej na siebie niż na innych
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Emocje
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Rozwój
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Było dobrze, tak jak było
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Wcześniej założyłbym swoją firmę
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Istnieje na 100% i na 100% nigdy się o tym nie przekonamy na 100%
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Batman
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Do kotów
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Spędzam czas z rodziną, czytam, podróżuję, gram na perkusji, spotykam się z ludźmi, jeżdżę rowerem, pływam
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—lenistwa
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Nigdy
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Nie
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Łatwo nawiązuję znajomości. Przyjaźń to proces długotrwały.
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—W Szczecinie
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—mam ich milion ; )
-
—Cuộc sống sau hôn nhân có tốt không?
—tak
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—Sytuacyjny – nie da się opowiedzieć.
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Psy
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—Głupich ludzi, źle działających urządzeń
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—miłość, seks, radość
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—marnowanie czasu
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—bałagan na biurku
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—zmniejszyć odrobinę poziom chaosu wewnętrznego
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—Milion rzeczy
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Nie próbuj udawać innych fotografów
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Siema : )
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Spaghetti Western
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—....zrobię parę zdjęć